Take to nghĩa
WebPhép dịch "take" thành Tiếng Việt. Bản dịch của take trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: lấy, nắm, mất. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh take có ben tìm thấy ít nhất 201 lần. take verb … WebCác cụm từ tương tự như "take to" có bản dịch thành Tiếng Việt. to take advantage of. lợi dụng · tận dụng. To take the weight of one’s feet. ngồi xuống và nghỉ ngơi. it usually takes …
Take to nghĩa
Did you know?
Web30 Dec 2015 · Take (something) in – quan sát, theo dõi cái gì đó Ví dụ: They took in every detail to tell their friends about it later. Họ đã theo dõi từng chi tiết để sau đó kể với bạn … WebTake to nghĩa là gì? Khi muốn nói đưa ai đến nơi nào đó , chúng ta có thể sử dụng cụm từ “ take to ”. Ngoài ra “ take to ” còn có nghĩa là thích điều gì đó, hoặc bắt đầu làm việc gì như …
WebSynonyms of take to. transitive verb. 1. : to go to or into (a place) take to the woods/hills. Thousands of people took to the streets in protest. [=went out into the streets to protest] … Web24 Dec 2024 · Take into account là gì? Đây là một thành ngữ khá thông dụng trong giao tiếp hằng ngày cũng như hoàn toàn có thể sử dụng trong văn viết. Người ta dùng “take into …
Webto find acceptable or pleasing. yêu, thích. I soon took to her children/idea. to begin to do (something) regularly. bắt đầu. He took to smoking a pipe. (Bản dịch của take to từ Từ … Webtake. Thesaurus > to accept something that is offered > take. Những từ và cụm từ này có liên quan tới take. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa …
Webngoại động từ took; taken. cầm, nắm, giữ. to take something in one's hand cầm vật gì trong tay. to take someone by the throat nắm cổ ai. bắt, chiếm. to be taken in the act bị bắt quả …
Web16 Dec 2024 · Trong tiếng Anh, take là 1 từ vựng rất đa nghĩa, ứng với mỗi giới từ đi kèm thì nghĩa của chúng lại khác nhau. Theo giảng viên tại Ms Hoa TOEIC, “Take” là động từ quen … mccormick irrigationWebLook, the monkeу iѕ taking him off. (Nhìn kìa, con khỉ kia đang bắt chước anh ta kìa.) Take ѕth off. cởi, lột …; haу nghĩa nghỉ lễ. 1. Pleaѕe take off уour ѕhoeѕ to enter the pagoda. … mccormick italian mushroom spaghetti mixWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa To take to sb là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... mccormick italian meatball mixhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Take mccormick italian herb seasoninglews fishing reel handlesWeb20 Jul 2024 · Take sẽ có nghĩa là: mang, mang theo, cầm, đem, lấy. Các bạn cần nhớ rõ để có thể kết hợp được take với nhiều từ khác nữa, rất đa dạng ở trong tiếng anh nhé. lews fishing reels partsWebDanh từ. Sự cầm, sự nắm, sự lấy. Chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) a great take of fish. mẻ cá lớn. Số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, … lews fishing reel replacement parts